Có 2 kết quả:
伤心惨目 shāng xīn cǎn mù ㄕㄤ ㄒㄧㄣ ㄘㄢˇ ㄇㄨˋ • 傷心慘目 shāng xīn cǎn mù ㄕㄤ ㄒㄧㄣ ㄘㄢˇ ㄇㄨˋ
shāng xīn cǎn mù ㄕㄤ ㄒㄧㄣ ㄘㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) too appalling to look at
shāng xīn cǎn mù ㄕㄤ ㄒㄧㄣ ㄘㄢˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) too appalling to look at